Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nostalgia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nɑˈstæl.dʒə/

🔈Phát âm Anh: /nɒˈstæl.dʒə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình cảm hoài niệm, thích nhớ lại quá khứ
        Contoh: She felt a pang of nostalgia for her childhood home. (Dia merasakan rasa nostalgia untuk rumah masa kecilnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'nostos' nghĩa là 'về nơi cũ' và 'algos' nghĩa là 'đau khổ'. Kết hợp thành từ 'nostalgia' để chỉ cảm giác nhớ lại quá khứ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những khoảnh khắc bạn nhớ lại những ngày tháng đã qua, những kỷ niệm đẹp đẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: homesickness, longing, yearning

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: indifference, apathy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a wave of nostalgia (một luồng hoài niệm)
  • nostalgia trip (chuyến đi hoài niệm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The old photographs evoked a strong sense of nostalgia. (Foto-foto lama itu mendorong rasa nostalgia yang kuat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who felt a deep sense of nostalgia whenever he saw old photographs of his hometown. He would remember the laughter, the joy, and the simplicity of life back then. This nostalgia often led him to visit his old neighborhood, where he would walk the familiar streets and reminisce about the past.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông khi nhìn thấy những bức ảnh cũ của quê hương mình, luôn cảm thấy một cảm giác hoài niệm sâu sắc. Ông nhớ lại tiếng cười, niềm vui và sự giản dị của cuộc sống hồi đó. Cảm giác hoài niệm này thường dẫn ông đến khu phố cũ, nơi ông đi bộ trên những con phố quen thuộc và nhớ lại quá khứ.