Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nostril, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɑː.strɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɒs.trəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lỗ thực quản của mũi
        Contoh: The scent of flowers wafted through her nostrils. (Mùi hoa bay qua lỗ mũi của cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'naris', nghĩa là 'mũi', kết hợp với hậu tố '-tril'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang thử nếm mùi thông qua mũi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'nostril'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • lỗ mũi, lỗ thực quản

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • flare one's nostrils (giãn lỗ mũi)
  • pinch one's nostrils (nắn lỗ mũi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He pinched his nostrils to stop the bleeding. (Anh ta nắn lỗ mũi của mình để ngừng chảy máu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who had very sensitive nostrils. Every time he smelled something unusual, his nostrils would flare up. One day, he encountered a strange scent that made his nostrils flare wider than ever before. It turned out to be a rare flower that only bloomed once every hundred years. John's sensitive nostrils helped him discover this unique phenomenon.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John mà mũi của anh ta rất nhạy cảm. Mỗi khi anh ta ngửi thấy mùi lạ, lỗ mũi của anh ta lại giãn ra. Một ngày nọ, anh ta gặp một mùi lạ khiến lỗ mũi của anh ta giãn rộng hơn bao giờ hết. Hóa ra đó là một bông hoa hiếm có chỉ nở một lần mỗi trăm năm. Sự nhạy cảm của lỗ mũi John đã giúp anh ta khám phá được hiện tượng độc đáo này.