Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nosy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnoʊ.zi/

🔈Phát âm Anh: /ˈnəʊ.zi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hỏi đáp quá mức, ham tìm hiểu việc của người khác
        Contoh: She's too nosy; she always asks about my personal life. (Dia terlalu penasaran; dia selalu bertanya tentang kehidupan pribadiku.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'nose', có nghĩa là mũi, được dùng để miêu tả việc 'đưa mũi vào chuyện của người khác'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn muốn biết những điều không liên quan đến họ, giống như một người luôn 'đưa mũi' vào cuộc sống của người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: inquisitive, curious, meddlesome

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uninterested, indifferent, private

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nosy parker (kẻ ham tìm hiểu)
  • nosy about (hỏi đáp về)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: My neighbor is very nosy; she always wants to know what's going on. (Tetangga saya sangat penasaran; dia selalu ingin tahu apa yang sedang terjadi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a nosy cat who loved to sneak into people's houses to find out what they were doing. One day, it overheard a family planning a surprise party and decided to help keep the secret. From then on, the cat was no longer just nosy but also helpful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo ham tìm hiểu rất thích lẻn vào nhà người để tìm hiểu họ đang làm gì. Một ngày nọ, nó nghe thấy một gia đình đang lên kế hoạch một buổi tiệc bất ngờ và quyết định giúp đỡ giữ bí mật. Từ đó, chú mèo không còn chỉ ham tìm hiểu mà còn hữu ích.