Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ not, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nɑt/

🔈Phát âm Anh: /nɒt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):để phủ định hoặc đảo ngược ý nghĩa của động từ
        Contoh: I will not go to the party. (Saya tidak akan pergi ke pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'nahte', có liên quan đến tiếng Latin 'non' và tiếng Hy Lạp 'οὐ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bác sĩ nói 'không' khi khuyên không nên ăn một số loại thức ăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: no, none, never

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: yes, affirm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • not at all (không có gì cả)
  • not yet (chưa)
  • not really (không hẳn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She is not happy with the result. (Dia tidak bahagia dengan hasilnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who always said 'not' to everything his parents offered. One day, his parents decided to teach him a lesson by offering him a big, delicious cake, but when he said 'not', they ate it all themselves. The boy learned that sometimes saying 'not' means missing out on something good.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé luôn nói 'không' với mọi thứ mà cha mẹ cho phép. Một ngày, cha mẹ quyết định dạy cậu bé một bài học bằng cách cho cậu ta một chiếc bánh kem to và ngon, nhưng khi cậu ta nói 'không', họ ăn hết chiếc bánh. Cậu bé học được rằng đôi khi nói 'không' có nghĩa là bỏ lỡ những điều tốt đẹp.