Nghĩa tiếng Việt của từ notable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnoʊtəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈnəʊtəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng chú ý, đáng kể
Contoh: She made a notable contribution to the project. (Dia memberikan kontribusi yang cukup signifikan pada proyek tersebut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'notabilis', từ 'notare' nghĩa là 'ghi chú', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện hoặc người đáng chú ý mà bạn đã ghi chú trong quá khứ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: noteworthy, remarkable, prominent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: insignificant, ordinary, unremarkable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- notable achievement (thành tích đáng kể)
- notable difference (sự khác biệt đáng chú ý)
- notable event (sự kiện đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The notable scientist gave a lecture at the university. (Ilmuwan yang cukup signifikan memberikan kuliah di universitas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a notable scientist who made significant contributions to the field of medicine. His work was so notable that it changed the way people viewed diseases and their treatments. Everyone in the scientific community knew his name and respected his achievements.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đáng chú ý, người đã đóng góp rất lớn cho lĩnh vực y học. Công trình của ông ấy quá đáng kể đến nỗi nó thay đổi cách mọi người nhìn nhận bệnh tật và cách điều trị chúng. Mọi người trong cộng đồng khoa học đều biết tên ông ấy và tôn trọng những thành tựu của ông ấy.