Nghĩa tiếng Việt của từ notably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnoʊtəbli/
🔈Phát âm Anh: /ˈnəʊtəbli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):đáng chú ý, đặc biệt
Contoh: She was notably absent from the meeting. (Dia jarang sekali tidak hadir dalam pertemuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'notabilis', từ 'notare' nghĩa là 'ghi chú', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ghi chú đáng chú ý trong sổ tay của bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: particularly, especially, noticeably
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unremarkably, ordinarily, normally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- notably absent (vô cùng thiếu)
- notably different (đáng chú ý khác biệt)
- notably successful (vô cùng thành công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The book is notably short for a novel. (Buku ini cukup pendek untuk sebuah novel.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a notably quiet town, there was a notably successful baker who made notably delicious cakes. Everyone in the town loved his cakes, and his bakery was notably popular.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng đáng chú ý lắng động, có một người làm bánh thành công đáng chú ý, người làm những chiếc bánh ngon đáng chú ý. Mọi người trong làng đều yêu thích bánh của ông ta, và tiệm bánh của ông ta rất nổi tiếng.