Nghĩa tiếng Việt của từ notation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /noʊˈteɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /nəʊˈteɪʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cách ghi chép, ký hiệu trong khoa học, toán học, âm nhạc, v.v.
Contoh: The musical notation helps musicians understand the rhythm and pitch. (Ký hiệu âm nhạc giúp nhạc sĩ hiểu được nhịp điệu và cao độ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nota' nghĩa là 'dấu hiệu', kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ghi chép các ký hiệu trong sách giáo khoa toán học hoặc bản nhạc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: symbol, sign, marking
Từ trái nghĩa:
- danh từ: erasure, deletion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- musical notation (ký hiệu âm nhạc)
- mathematical notation (ký hiệu toán học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mathematician used a specific notation to solve the equation. (Nhà toán học sử dụng một ký hiệu cụ thể để giải phương trình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a mathematician was trying to solve a complex equation. He used a unique notation that helped him visualize the problem and find the solution. His notation became famous and was used by many other mathematicians. (Một lần, một nhà toán học đang cố gắng giải một phương trình phức tạp. Ông sử dụng một ký hiệu độc đáo giúp ông hình dung vấn đề và tìm ra giải pháp. Ký hiệu của ông đã trở nên nổi tiếng và được sử dụng bởi nhiều nhà toán học khác.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhà toán học đang cố gắng giải một phương trình phức tạp. Ông sử dụng một ký hiệu độc đáo giúp ông hình dung vấn đề và tìm ra giải pháp. Ký hiệu của ông đã trở nên nổi tiếng và được sử dụng bởi nhiều nhà toán học khác.