Nghĩa tiếng Việt của từ notch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /nɑtʃ/
🔈Phát âm Anh: /nɒtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một vết sẹo nhỏ hoặc một vết cắt nhỏ trên bề mặt của một vật thể
Contoh: He made a notch in the stick. (Anh ta đã làm một vết cắt trên thanh gỗ.) - động từ (v.):cắt một vết sẹo nhỏ hoặc một vết cắt nhỏ trên bề mặt của một vật thể
Contoh: She notched the edge of the paper. (Cô ấy cắt một vết sẹo trên cạnh của tờ giấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'notche', có liên quan đến tiếng Pháp 'nouche' nghĩa là 'vết sẹo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cắt một vết sẹo nhỏ trên một thanh gỗ để dùng làm dấu định vị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: groove, cut, indentation
- động từ: cut, carve, indent
Từ trái nghĩa:
- danh từ: smooth, flat, plain
- động từ: smooth, flatten, level
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- notch up (ghi nhận, đạt được)
- notch a win (giành chiến thắng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The notch on the tree helped us find our way back. (Vết sẹo trên cây giúp chúng tôi tìm đường trở về.)
- động từ: He notched the stick to mark the days. (Anh ta cắt vết sẹo trên thanh gỗ để đánh dấu các ngày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a woodsman who used to notch trees to mark his path. One day, he notched a particularly large tree, and it became a landmark for travelers. (Ngày xửa ngày xưa, có một thợ cưa hay cắt vết sẹo trên cây để đánh dấu đường đi của mình. Một ngày nọ, anh ta cắt một vết sẹo đặc biệt lớn trên một cây to, và nó trở thành điểm địa lý cho những người đi đường.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ cưa hay cắt vết sẹo trên cây để đánh dấu đường đi của mình. Một ngày nọ, anh ta cắt một vết sẹo đặc biệt lớn trên một cây to, và nó trở thành điểm địa lý cho những người đi đường.