Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ note, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /noʊt/

🔈Phát âm Anh: /nəʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ghi chú, bài viết ngắn
        Contoh: She took some notes during the lecture. (Dia mencatat beberapa hal selama kuliah.)
  • động từ (v.):ghi chú, ghi nhớ
        Contoh: Please note that the meeting has been rescheduled. (Harap dicatat bahwa pertemuan telah diubah jadwalnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nota', có nghĩa là 'dấu hiệu', 'ký hiệu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ghi chú trong sổ tay hoặc trong máy tính của bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: memo, jotting
  • động từ: jot down, record

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take note (ghi chú)
  • make a note of (ghi lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He sent a note to his friend. (Dia mengirim catatan ke temannya.)
  • động từ: She noted the important points in the article. (Dia mencatat poin penting dalam artikel itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who loved to take notes. Every time he heard something interesting, he would quickly jot it down in his notebook. One day, he attended a lecture and took so many notes that he filled an entire notebook. Later, he used these notes to study for his exams and did very well. From that day on, he always made sure to take good notes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh rất thích ghi chú. Mỗi khi nghe thấy điều gì thú vị, anh ta lập tức ghi lại vào sổ tay của mình. Một ngày nọ, anh ta tham dự một bài giảng và ghi được rất nhiều chú ý đến mức lấp đầy cả một cuốn sổ. Sau đó, anh ta sử dụng những ghi chú này để ôn thi và đạt được kết quả rất tốt. Từ ngày đó, anh ta luôn chắc chắn rằng sẽ ghi chú tốt.