Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ noted, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnoʊ.tɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈnəʊ.tɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):được ghi chú, đáng chú ý
        Contoh: The noted scientist gave a lecture. (Ilmuwan yang terkenal memberikan kuliah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'note' (ghi chú) kết hợp với hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tờ giấy ghi chú với những dòng chữ đáng chú ý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: notable, remarkable, prominent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unremarkable, unnoticed, ordinary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a noted scholar (một học giả được biết đến)
  • noted for (nổi tiếng vì)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He is a noted expert in the field. (Dia adalah seorang ahli terkemuka di bidang itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a noted artist whose paintings were famous all over the world. People from different countries came to see his work, which was noted for its unique style and vibrant colors.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ được biết đến của những bức tranh nổi tiếng trên toàn thế giới. Người ta từ nhiều nước khác nhau đến để xem tác phẩm của ông, được đánh giá cao về phong cách độc đáo và màu sắc sống động.