Nghĩa tiếng Việt của từ noteworthy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnoʊtˌwɜrði/
🔈Phát âm Anh: /ˈnəʊtˌwɜːði/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng chú ý, đáng kể
Contoh: Her performance was noteworthy. (Pertunjukannya sangat menonjol.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'note' (ghi chú) kết hợp với 'worthy' (đáng), hậu tố '-ful' biểu thị sự đầy đủ của tính chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sổ ghi chú, bạn ghi lại những sự kiện hay những điều đáng chú ý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: notable, remarkable, significant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: insignificant, trivial, unremarkable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a noteworthy achievement (một thành tựu đáng chú ý)
- noteworthy events (sự kiện đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The discovery was noteworthy for its impact on science. (Penemuan itu sangat menonjol karena dampaknya pada ilmu pengetahuan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, a young scientist made a noteworthy discovery that changed the course of history. People from all over the world came to see the impact of his work, which was not only significant but also inspiring.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một nhà khoa học trẻ đã tìm ra một khám phá đáng chú ý đã thay đổi lịch sử. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để xem tác động của công trình nghiên cứu của anh ta, điều đó không chỉ có ý nghĩa mà còn truyền cảm hứng.