Nghĩa tiếng Việt của từ nothing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnʌθ.ɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈnʌθ.ɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):không có gì, chẳng có thứ gì
Contoh: There is nothing in the box. (Tidak ada apa-apa di dalam kotak.) - phó từ (adv.):không, chẳng
Contoh: He said nothing. (Dia tidak mengatakan apa-apa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'nawiht', gồm 'ne' (không) và 'wiht' (thứ gì đó).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một hộp rỗng, không có gì bên trong, để nhớ đến từ 'nothing'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: emptiness, void
- phó từ: none, not at all
Từ trái nghĩa:
- danh từ: everything, something
- phó từ: everything, something
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nothing to do with (không liên quan gì đến)
- nothing special (không có gì đặc biệt)
- nothing much (không có gì nhiều)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Nothing can stop us now. (Tidak ada apa-apa yang bisa menghentikan kami sekarang.)
- phó từ: She felt nothing after the injection. (Dia merasa tidak ada apa-apa setelah suntikan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where nothing ever happened, a young boy named Tim decided to explore. He found nothing in the empty fields and nothing in the silent forests. But as he continued his journey, he realized that 'nothing' was a part of life, and it taught him the value of simplicity. From that day on, Tim appreciated the beauty of nothingness, and his life was never the same.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà không có chuyện gì xảy ra, một cậu bé tên là Tim quyết định khám phá. Cậu không tìm thấy gì trong những cánh đồng trống và không nghe thấy gì trong những khu rừng im lặng. Nhưng khi cậu tiếp tục hành trình của mình, cậu nhận ra rằng 'không có gì' là một phần của cuộc sống, và nó dạy cậu về giá trị của sự đơn giản. Từ hôm đó, Tim đánh giá cao vẻ đẹp của sự trống rỗng, và cuộc sống của cậu không bao giờ giống như trước nữa.