Nghĩa tiếng Việt của từ noticeable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnoʊtɪsəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈnəʊtɪsəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ nhận thấy, đáng chú ý
Contoh: The difference in their heights is noticeable. (Perbedaan tinggi mereka terlihat jelas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'notice' (chú ý) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đối tượng mà bạn có thể dễ dàng nhận thấy trong một đám đông.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: evident, apparent, obvious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unnoticeable, subtle, inconspicuous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- noticeable difference (sự khác biệt đáng chú ý)
- noticeable effect (hiệu ứng đáng chú ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: There is a noticeable improvement in his work. (Ada peningkatan yang mencolok dalam pekerjaannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a crowded room, John's bright red shirt was noticeable, making him stand out among the others. This noticeable feature helped him get the attention he needed to deliver his important message.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một căn phòng đông người, áo sơ mi màu đỏ tươi của John rất dễ nhận thấy, khiến anh ta nổi bật hơn những người khác. Đặc điểm đáng chú ý này giúp anh ta nhận được sự chú ý cần thiết để truyền đạt thông điệp quan trọng của mình.