Nghĩa tiếng Việt của từ noticeably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnoʊtɪsəbli/
🔈Phát âm Anh: /ˈnəʊtɪsəbli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):đáng chú ý, rõ rệt
Contoh: Her progress was noticeably slow. (Kemajuan dia sangat lambat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'notice', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'notitia' nghĩa là 'sự nhận thức', kết hợp với hậu tố '-able' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn thấy một sự thay đổi rõ rệt, đáng chú ý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: evidently, noticeably, prominently
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unnoticeably, subtly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- noticeably different (rõ rệt khác biệt)
- noticeably improved (cải thiện đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The difference was noticeably smaller this time. (Sự khác biệt lúc này nhỏ đáng kể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village where everything was always the same, there was a noticeable change in the weather. It was noticeably colder than usual, and everyone noticed it. (Dulur, di sebuah desa di mana segala sesuatu selalu sama, terjadi perubahan yang mencolok pada cuaca. Cuacanya jelas lebih dingin dari biasanya, dan semua orang menyadarinya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng mà mọi thứ luôn như nhau, có một sự thay đổi đáng chú ý về thời tiết. Thời tiết rõ ràng lạnh hơn bình thường, và mọi người đều chú ý đến nó.