Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ notification, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌnoʊt̬.ɪfɪˈkeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thông báo, thông tin cảnh báo
        Contoh: I received a notification about the meeting. (Saya menerima pemberitahuan tentang pertemuan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'notificare', gồm 'notus' (biết) và 'facere' (làm), kết hợp thành 'làm cho biết'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhận được tin nhắn trên điện thoại, thông báo về một sự kiện mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: announcement, alert, message

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: secrecy, concealment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • receive a notification (nhận được thông báo)
  • send a notification (gửi một thông báo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The app sends a notification when there's an update. (App mengirimkan pemberitahuan ketika ada pembaruan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a smartphone named Alex. Alex loved to send notifications to its owner, reminding them of important events and updates. One day, Alex sent a notification about a new movie release, and the owner was so excited that they went to the cinema immediately. From that day on, the owner always trusted Alex's notifications.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc điện thoại thông minh tên là Alex. Alex rất thích gửi thông báo cho chủ nhân của nó, nhắc nhở về các sự kiện quan trọng và cập nhật. Một ngày nọ, Alex gửi một thông báo về việc phát hành một bộ phim mới, và chủ nhân rất hào hứng đến nỗi họ đi ngay đến rạp chiếu phim. Từ ngày đó, chủ nhân luôn tin tưởng vào các thông báo của Alex.