Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ notify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnoʊ.tɪ.faɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈnəʊ.tɪ.faɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thông báo, thông cáo
        Contoh: Please notify me if there are any changes. (Tolong beri tahu saya jika ada perubahan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'notificare', gồm 'notus' nghĩa là 'biết' và 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp thành 'làm cho biết'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhận được tin nhắn hoặc email thông báo về một sự kiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • inform, announce, alert

Từ trái nghĩa:

  • conceal, hide, withhold

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • notify of (thông báo về)
  • notify by (thông báo bằng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The school will notify parents of the meeting time. (Sekolah akan memberi tahu orang tua tentang waktu rapat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who had to notify everyone about the big event. He used emails, calls, and even wrote letters to make sure everyone knew. (Dulu, ada seorang pria yang harus memberi tahu semua orang tentang acara besar. Dia menggunakan email, panggilan, dan bahkan menulis surat untuk memastikan semua orang tahu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông phải thông báo cho mọi người về một sự kiện lớn. Anh ta sử dụng email, cuộc gọi và thậm chí viết thư để đảm bảo mọi người đều biết. (Một kali, ada seorang pria yang harus memberi tahu semua orang tentang acara besar. Dia menggunakan email, panggilan, dan bahkan menulis surat untuk memastikan semua orang tahu.)