Nghĩa tiếng Việt của từ notion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnoʊ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˈnəʊ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ý niệm, khái niệm, ý tưởng
Contoh: He has a strange notion of justice. (Dia memiliki pemikiran yang aneh mengenai keadilan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'notio', từ 'noscere' nghĩa là 'biết', kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ý tưởng hoặc khái niệm mà bạn cảm thấy khó hiểu hoặc không chắc chắn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: concept, idea, belief
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fact, reality
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- common notion (ý tưởng chung)
- false notion (ý tưởng sai lầm)
- general notion (ý tưởng chung chung)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The notion of time varies across different cultures. (Pemikiran tentang waktu bervariasi di berbagai budaya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a philosopher who had many notions about life. One day, he shared his notion of happiness with his students, which was to live simply and cherish every moment. (Dulu, ada seorang filsuf yang memiliki banyak pemikiran mengenai kehidupan. Suatu hari, dia berbagi pemikirannya mengenai kebahagiaan kepada murid-muridnya, yaitu dengan hidup sederhana dan menghargai setiap momen.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một nhà triết học có nhiều khái niệm về cuộc sống. Một ngày nọ, ông chia sẻ khái niệm về hạnh phúc của mình với các học trò, đó là sống đơn giản và trân trọng mọi khoảnh khắc.