Nghĩa tiếng Việt của từ notorious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /noʊˈtɔːr.i.əs/
🔈Phát âm Anh: /nəʊˈtɔːr.i.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nổi tiếng vì điều gì đó xấu hoặc không tốt
Contoh: He is notorious for his bad behavior. (Dia nổi tiếng vì hành vi xấu của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'notus' nghĩa là 'biết đến', kết hợp với hậu tố '-ious'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên tội phạm nổi tiếng vì tội ác của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- infamous, disreputable, ill-famed
Từ trái nghĩa:
- famous, reputable, esteemed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- notorious for (nổi tiếng vì)
- notorious criminal (tên tội phạm nổi tiếng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The notorious gangster was finally captured. (Tên tội phạm nổi tiếng cuối cùng đã bị bắt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a notorious thief who was famous for stealing valuable items. One day, he decided to steal a precious diamond from a museum. However, the police were already aware of his notorious reputation and were ready to catch him. After a thrilling chase, the thief was finally captured and brought to justice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tên trộm nổi tiếng vì đánh cắp những đồ vật quý giá. Một ngày nọ, anh ta quyết định đánh cắp một viên kim cương quý hiếm từ một viện bảo tàng. Tuy nhiên, cảnh sát đã biết đến danh tiếng nổi tiếng xấu của anh ta và đã sẵn sàng để bắt giữ. Sau một cuộc rượt đuổi gay cấn, tên trộm cuối cùng đã bị bắt và đưa ra công lý.