Nghĩa tiếng Việt của từ notoriously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /noʊˈtɔːr.i.əs.li/
🔈Phát âm Anh: /nəʊˈtɔːr.i.əs.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):đáng kể, đáng chú ý, nổi tiếng vì điều不好
Contoh: The city is notoriously known for its high crime rate. (Kota ini sangat terkenal karena tỷ lệ tội phạm cao.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'notorius', từ 'notus' nghĩa là 'biết đến', kết hợp với hậu tố '-ously'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhân vật nổi tiếng vì điều不好 trong phim, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'notoriously'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: infamously, notoriously
Từ trái nghĩa:
- phó từ: famously, reputably
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- notoriously difficult (khó khăn đáng kể)
- notoriously slow (chậm đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The restaurant is notoriously expensive. (Nhà hàng này nổi tiếng vì giá cả cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a notoriously dangerous city, a brave detective worked tirelessly to bring justice. (Trong một thành phố nổi tiếng nguy hiểm, một thám tử dũng cảm làm việc không ngừng nghỉ để đưa ra công lý.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố nổi tiếng nguy hiểm, một thám tử dũng cảm làm việc không ngừng nghỉ để đưa ra công lý.