Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nought, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nɔːt/

🔈Phát âm Anh: /nɒt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số không
        Contoh: The number nought is often represented by the symbol '0'. (Angka nol sering diwakili oleh simbol '0'.)
  • danh từ (n.):không có giá trị, vô ích
        Contoh: All his efforts came to nought. (Semua upaya dia sia-sia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'nawiht', có nghĩa là 'không có gì', từ 'ne' (không) và 'wiht' (cái gì).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến số '0' trong toán học, đại diện cho không có gì hoặc không có giá trị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: zero, nil, nothing

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: something, value, worth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • come to nought (sự nỗ lực vô ích)
  • nought point something (một cái gì đó gần bằng không)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The score was three to nought. (Skor adalah tiga sampai nol.)
  • danh từ: His plans came to nought. (Rencananya sia-sia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a mathematician was trying to solve a complex equation. He worked for hours, but all his calculations came to nought. He realized that the key to the solution was the number nought, representing the absence of value in his equation. (Dulu, seorang matematikawan mencoba memecahkan persamaan kompleks. Dia bekerja berjam-jam, tetapi semua perhitungannya sia-sia. Dia menyadari bahwa kuncinya adalah angka nol, yang mewakili ketiadaan nilai dalam persamaannya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhà toán học đang cố gắng giải một phương trình phức tạp. Anh ta làm việc hàng giờ, nhưng tất cả các tính toán của anh ta đều vô ích. Anh ta nhận ra rằng chìa khóa cho lời giải là số không, đại diện cho sự vô giá trị trong phương trình của anh ta.