Nghĩa tiếng Việt của từ noun, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /naʊn/
🔈Phát âm Anh: /naʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):Loại từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, khái niệm, hoặc sự việc.
Contoh: The cat is sleeping. (Con mèo đang ngủ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nomen', có nghĩa là 'tên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồ vật hoặc một người mà bạn biết, đó là một 'noun'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: term, label, designation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: verb, adjective, adverb
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- common noun (danh từ chung)
- proper noun (danh từ riêng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The book is on the table. (Cuốn sách nằm trên bàn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a noun named 'Tree'. It stood tall and strong, providing shade and shelter. People and animals used it as a noun in their sentences to describe its beauty and importance. 'The tree is green.' (Pohon itu berwarna hijau.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một danh từ tên là 'Cây'. Nó cao và vững chãi, cung cấp bóng mát và nơi trú ẩn. Mọi người và động vật sử dụng nó như một danh từ trong câu của họ để miêu tả vẻ đẹp và tầm quan trọng của nó. 'Cây đó có màu xanh.' (Pohon itu berwarna hijau.)