Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nourish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɜrɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈnʌrɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cung cấp dinh dưỡng, nuôi dưỡng
        Contoh: The mother nourishes her baby with milk. (Mẹ nuôi dưỡng em bé bằng sữa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nutrire', có nghĩa là 'nuôi dưỡng', liên quan đến các từ như 'nutrition' và 'nutrient'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc một người mẹ đang cho con bú, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'nourish'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: feed, nurture, sustain

Từ trái nghĩa:

  • động từ: starve, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nourish the mind (nuôi dưỡng tâm hồn)
  • nourish relationships (nuôi dưỡng mối quan hệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Plants need water to nourish their growth. (Thực vật cần nước để nuôi dưỡng sự phát triển của chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who nourished his crops with care, ensuring they grew strong and healthy. This nourished land provided food for the entire village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân đã chăm sóc cây trồng của mình rất tỉ mỉ, đảm bảo chúng phát triển mạnh mẽ và khỏe mạnh. Đất đai được nuôi dưỡng này cung cấp thức ăn cho cả làng.