Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nouveau, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nuːˈvoʊ/

🔈Phát âm Anh: /nuːˈvoʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mới, được sáng tạo gần đây
        Contoh: He is a nouveau riche. (Dia adalah orang kaya baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'nouveau', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'novus' có nghĩa là 'mới'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thứ gì đó được tạo ra mới mẻ, như một phát minh mới hoặc một xu hướng thời trang mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: new, recent, modern

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: old, ancient, outdated

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nouveau riche (người giàu mới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The company introduced a nouveau approach to marketing. (Công ty giới thiệu một phương pháp tiếp thị mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a nouveau artist who created a new style of painting that amazed everyone. (Dulur zaman, seorang seniman baru menciptakan gaya lukisan baru yang mengejutkan semua orang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ mới tạo ra một phong cách vẽ mới khiến mọi người đều kinh ngạc.