Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ novel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɑːvəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɒvəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiểu thuyết, cuốn sách kể chuyện dài
        Contoh: She is reading a novel. (Dia sedang membaca sebuah novel.)
  • tính từ (adj.):mới, không quen thuộc, độc đáo
        Contoh: This is a novel approach to solving the problem. (Ini adalah pendekatan novel untuk menyelesaikan masalah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'novellus', có nghĩa là 'mới', từ 'novus' nghĩa là 'new'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuốn tiểu thuyết mới mà bạn vừa mua, đó là một tác phẩm độc đáo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fiction, book
  • tính từ: new, original, unique

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: old, familiar, common

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a novel idea (một ý tưởng mới lạ)
  • novel experience (kinh nghiệm độc đáo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He published his first novel last year. (Dia menerbitkan novel pertamanya tahun lalu.)
  • tính từ: The scientist discovered a novel method for treating the disease. (Nenek moyang menemukan metode novel untuk mengobati penyakit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a writer who created a novel that was both a new story and a unique approach to storytelling. People loved the novel for its freshness and originality.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn tạo ra một cuốn tiểu thuyết vừa là một câu chuyện mới vừa là một cách kể chuyện độc đáo. Mọi người yêu mến cuốn tiểu thuyết này vì sự mới mẻ và sự độc đáo của nó.