Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ novelist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɑːvəlɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɒvəlɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người viết tiểu thuyết
        Contoh: She is a famous novelist. (Dia adalah seorang novelis terkenal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'novel' (tiểu thuyết) kết hợp với hậu tố '-ist' (người làm gì đó).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà văn đang ngồi viết trên máy tính hoặc giấy, tạo ra những câu chuyện hấp dẫn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • author, writer

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • best-selling novelist (nhà văn tiểu thuyết bán chạy nhất)
  • upcoming novelist (nhà văn tiểu thuyết sắp xuất mắt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The novelist won several awards for her work. (Nhà văn tiểu thuyết này đã giành được nhiều giải thưởng cho công trình của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a novelist who loved to create stories. She would sit at her desk every day, typing away on her laptop, weaving tales that captivated readers around the world. Her novels were so popular that she became a best-selling author, and her books were translated into many languages.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn tiểu thuyết rất yêu thích việc tạo ra câu chuyện. Mỗi ngày, cô ta ngồi tại bàn làm việc của mình, gõ trên máy tính xách tay, kết nối những câu chuyện thu hút độc giả trên toàn thế giới. Tiểu thuyết của cô ta rất phổ biến đến nỗi cô ta trở thành tác giả bán chạy nhất, và sách của cô ta được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.