Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ novelty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɑː.vəl.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɒv.əl.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điều mới lạ, sản phẩm mới
        Contoh: The store sells a variety of novelties. (Cửa hàng bán nhiều loại đồ mới lạ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'novus' nghĩa là 'mới', kết hợp với hậu tố '-ty'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng bán đồ mới lạ và thú vị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: newness, innovation, originality

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: familiarity, commonness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a novelty item (một món đồ mới lạ)
  • novelty value (giá trị mới lạ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The novelty of the new gadget soon wore off. (Sự mới lạ của thiết bị mới sớm mất đi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a store that specialized in selling novelties. People from all over the town would visit to find unique and interesting items. One day, a new gadget arrived, and it became the talk of the town. Everyone wanted to see and experience this novelty for themselves.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng chuyên bán đồ mới lạ. Mọi người từ khắp nơi trong thị trấn đều ghé thăm để tìm những món đồ độc đáo và thú vị. Một ngày nọ, một thiết bị mới đến, và nó trở thành chuyện nói chuyện của thị trấn. Mọi người đều muốn xem và trải nghiệm sự mới lạ này.