Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ november, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /noʊˈvɛmbər/

🔈Phát âm Anh: /nəʊˈvɛmbə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tháng 11 trong năm
        Contoh: November is often a cold month in many places. (Tháng 11 thường là một tháng lạnh ở nhiều nơi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'november' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'novem' có nghĩa là 'chín', vì trước đây nó là tháng thứ chín trong năm Latin.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùa thu lạnh và lá rụng khi nghĩ đến 'november'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tháng 11

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in November (vào tháng 11)
  • November rain (mưa tháng 11)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many people celebrate Thanksgiving in November. (Nhiều người tổ chức Lễ Tạ Ơn vào tháng 11.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in November, a group of friends decided to go on a camping trip. They enjoyed the chilly weather and the beautiful scenery of the fall. As they sat around the campfire, they shared stories and laughed, creating memories that would last a lifetime.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa vào tháng 11, một nhóm bạn quyết định đi cắm trại. Họ thích thú với thời tiết lạnh lẽo và cảnh quan tuyệt đẹp của mùa thu. Khi ngồi xung quanh đám lửa trại, họ chia sẻ câu chuyện và cười đùa, tạo nên những kỷ niệm mãi mãi.