Nghĩa tiếng Việt của từ novice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɑː.vɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈnɒv.ɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người mới bắt đầu, người chưa có kinh nghiệm
Contoh: As a novice in the kitchen, she often follows recipes. (Là một người mới bắt đầu trong bếp, cô ấy thường theo các công thức nấu ăn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'novicius', từ 'novus' nghĩa là 'mới'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người mới bắt đầu học một môn nghệ thuật hoặc kỹ năng, ví dụ như một 'novice' trong kung fu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: beginner, newcomer, trainee
Từ trái nghĩa:
- danh từ: expert, master, veteran
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- novice level (cấp độ mới bắt đầu)
- novice mistake (sai lầm của người mới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The novice programmer learned quickly. (Lập trình viên mới học rất nhanh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a novice chef named Lily. She was eager to learn and often practiced her cooking skills. One day, she decided to make a special dish for her family. Although it was a bit challenging, her family was impressed with her progress. 'You're not a novice anymore,' they said, proud of her improvement.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp mới tên là Lily. Cô rất mong muốn học hỏi và thường xuyên luyện tập kỹ năng nấu ăn của mình. Một ngày nọ, cô quyết định làm một món ăn đặc biệt cho gia đình. Mặc dù hơi khó khăn, nhưng gia đình cô rất ấn tượng với sự tiến bộ của cô. 'Bây giờ bạn không còn là một người mới nữa,' họ nói, tự hào về sự cải thiện của cô.