Nghĩa tiếng Việt của từ now, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /naʊ/
🔈Phát âm Anh: /naʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):lúc này, hiện tại
Contoh: I am busy now. (Saya sibuk sekarang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'nu', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'nū', 'nūwă', có nghĩa là 'lúc này'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thời điểm hiện tại, như khi bạn đang làm việc hoặc trả lời câu hỏi 'Bây giờ là mấy giờ?'
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: currently, at present, presently
Từ trái nghĩa:
- phó từ: then, previously, formerly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- from now on (từ bây giờ trở đi)
- now and then (đôi khi, thi thoảng)
- just now (vừa mới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The meeting is now in progress. (Pertemuan sekarang sedang berlangsung.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clock that always said 'now'. It reminded everyone to focus on the present moment, as that was the only time they could truly live. Every tick and tock was a reminder of the 'now' moment, helping people to cherish each second.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc đồng hồ luôn nói 'bây giờ'. Nó nhắc nhở mọi người tập trung vào thời điểm hiện tại, vì đó là thời điểm duy nhất họ có thể thực sự sống. Mỗi tiếng tích tắc là lời nhắc nhở về khoảnh khắc 'bây giờ', giúp mọi người trân trọng mỗi giây phút.