Nghĩa tiếng Việt của từ nowadays, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnaʊ.ə.deɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈnaʊ.ə.deɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):hiện nay, ngày nay
Contoh: Nowadays, people use smartphones for everything. (Kini, orang menggunakan smartphone untuk segala sesuatu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'now' (hiện nay) và 'days' (ngày), kết hợp thành 'nowadays'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thời đại hiện tại, khi mà công nghệ thông tin phát triển mạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: currently, presently
Từ trái nghĩa:
- phó từ: formerly, previously
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- like nowadays (như hiện nay)
- in nowadays (trong thời đại hiện nay)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Nowadays, it is common to see electric cars on the road. (Kini, lumrah melihat mobil listrik di jalan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the past, people used to communicate through letters, but nowadays, everyone uses smartphones to send messages instantly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong quá khứ, mọi người thường giao tiếp qua thư, nhưng hiện nay, ai cũng dùng điện thoại thông minh để gửi tin nhắn một cách tức thì.