Nghĩa tiếng Việt của từ nowcasting, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnaʊ.kæs.tɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈnaʊ.kɑːs.tɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phương pháp dự báo thời tiết trong tương lai ngắn hạn
Contoh: Nowcasting is used to predict weather conditions for the next few hours. (Nowcasting được sử dụng để dự đoán điều kiện thời tiết trong vài giờ tới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'now' (hiện tại) và 'casting' (dự báo), kết hợp để tạo ra 'nowcasting' nghĩa là dự báo thời tiết trong tương lai ngắn hạn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc theo dõi bản đồ thời tiết và cập nhật nhanh các thay đổi trong khí hậu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: short-term forecasting, immediate forecasting
Từ trái nghĩa:
- danh từ: long-term forecasting
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nowcasting model (mô hình nowcasting)
- nowcasting system (hệ thống nowcasting)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The meteorologist uses nowcasting techniques to provide real-time weather updates. (Nhà khí tượng học sử dụng kỹ thuật nowcasting để cung cấp cập nhật thời tiết thời gian thực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the bustling city, a meteorologist relied on nowcasting to predict sudden weather changes. One day, using the nowcasting model, she accurately forecasted a severe storm, allowing the city to prepare and minimize damage. (Trong thành phố đông đúc, một nhà khí tượng học dựa vào nowcasting để dự đoán những thay đổi thời tiết bất ngờ. Một ngày nọ, sử dụng mô hình nowcasting, cô ấy chính xác dự báo một cơn bão dữ dội, cho phép thành phố chuẩn bị và giảm thiểu thiệt hại.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong thành phố đông đúc, một nhà khí tượng học dựa vào nowcasting để dự đoán những thay đổi thời tiết bất ngờ. Một ngày nọ, sử dụng mô hình nowcasting, cô ấy chính xác dự báo một cơn bão dữ dội, cho phép thành phố chuẩn bị và giảm thiểu thiệt hại.