Nghĩa tiếng Việt của từ nowhere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnoʊ.wer/
🔈Phát âm Anh: /ˈnəʊ.weə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phụ từ (adv.):không nơi nào, không vị trí nào
Contoh: The book was nowhere to be found. (Buku tidak dapat ditemukan di mana pun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'nowhither', kết hợp từ 'no' và 'hither' (đến đây). Sau đó phát triển thành 'nowhere'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đang tìm kiếm một thứ gì đó nhưng không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phụ từ: noplace, nowhere to be found
Từ trái nghĩa:
- phụ từ: everywhere
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- get nowhere (không đi được đâu)
- nowhere near (cách xa, không gần đâu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phụ từ: He is going nowhere in his career. (Dia tidak akan mencapai apa-apa dalam karirnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a treasure hidden in a forest. People searched everywhere, but it was nowhere to be found. Finally, a clever boy found the treasure by following a map.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kho báu được giấu trong rừng. Mọi người tìm kiếm khắp mọi nơi, nhưng nó không nằm ở đâu cả. Cuối cùng, một cậu bé thông minh đã tìm thấy kho báu bằng cách theo một bản đồ.