Nghĩa tiếng Việt của từ noxious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɑːkʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈnɒkʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):độc hại, gây hại cho sức khỏe hoặc môi trường
Contoh: The fumes from the factory were noxious. (Asap dari pabrik itu beracun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'noxius', từ 'noxa' nghĩa là 'cái gây hại', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một bụi khói độc hại từ một nhà máy hoặc một chất độc nào đó, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'noxious'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: harmful, toxic, poisonous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: harmless, safe, benign
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- noxious fumes (khói độc)
- noxious substance (chất độc hại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The noxious gas leaked from the chemical plant. (Gas beracun bocor dari pabrik kimia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with noxious fumes from factories, people had to wear masks to protect themselves. One day, a scientist discovered a way to neutralize these noxious gases, making the air clean and safe again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất đầy khói độc từ các nhà máy, người ta phải đeo mặt nạ để bảo vệ bản thân. Một ngày nọ, một nhà khoa học khám phá ra cách trung hòa những khí độc này, làm cho không khí trở nên trong lành và an toàn trở lại.