Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nozzle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɑːzl/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɒzl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ống phun, đầu phun
        Contoh: The hose has a detachable nozzle. (Rãnh có một đầu phun có thể tháo rời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'nosel', tiền thân của 'noeud' nghĩa là 'nút', đề cập đến hình dạng của đầu phun.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bình xịt thuốc lá hoặc máy hàn, nơi 'nozzle' được sử dụng để điều khiển dòng chất lỏng hoặc khí.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: spout, tip, head

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • adjust the nozzle (điều chỉnh đầu phun)
  • nozzle pressure (áp suất đầu phun)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The nozzle of the spray bottle controls the flow of liquid. (Đầu phun của chai xịt kiểm soát dòng chất lỏng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever inventor who created a magical nozzle that could transform water into any shape. This nozzle helped farmers irrigate their fields in unique patterns, making their crops grow abundantly. (Một lần trước đây, có một nhà phát minh thông minh tạo ra một đầu phun kỳ diệu có thể biến đổi nước thành bất kỳ hình dạng nào. Đầu phun này giúp nông dân tưới tiêu cho các vườn của họ theo những khuôn mẫu độc đáo, khiến cây trồng của họ phát triển mạnh mẽ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh thông minh đã tạo ra một đầu phun kỳ diệu có thể biến đổi nước thành bất kỳ hình dạng nào. Đầu phun này giúp nông dân tưới tiêu cho các vườn của họ theo những khuôn mẫu độc đáo, khiến cây trồng của họ phát triển mạnh mẽ.