Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nss, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nɪs/

🔈Phát âm Anh: /nɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên viết tắt của National Security Service (Dịch vụ An ninh Quốc gia)
        Contoh: The NSS is responsible for national security. (Dịch vụ An ninh Quốc gia chịu trách nhiệm về an ninh quốc gia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ viết tắt từ 'National Security Service'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các tổ chức an ninh quốc gia và việc bảo vệ quốc gia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: security service, intelligence agency

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: threat, danger

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nss operations (hoạt động của Dịch vụ An ninh Quốc gia)
  • nss agents (đặc vụ Dịch vụ An ninh Quốc gia)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The NSS plays a crucial role in maintaining national security. (Dịch vụ An ninh Quốc gia đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì an ninh quốc gia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where security is paramount, the NSS works tirelessly to protect the nation from various threats. Agents of the NSS are trained to handle any situation, ensuring the safety of the country and its citizens.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà an ninh là điều cực kỳ quan trọng, Dịch vụ An ninh Quốc gia làm việc không ngừng nghỉ để bảo vệ đất nước khỏi những mối đe dọa khác nhau. Các đặc vụ của Dịch vụ An ninh Quốc gia được huấn luyện để xử lý bất kỳ tình huống nào, đảm bảo an toàn của đất nước và công dân.