Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nuance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnuː.ɑːns/

🔈Phát âm Anh: /ˈnjuː.ɑːns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự khác biệt tinh tế trong cảm xúc, ý nghĩ, hoặc ý nghĩa
        Contoh: The actor's performance captured the nuances of the character. (Pekerjaannya aktor menangkap nuansa karakter.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'nuance', có nguồn gốc từ 'nuer' nghĩa là 'tô điểm, làm cho tinh tế'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh màu sắc rất tinh tế, mỗi màu có một sự khác biệt rất nhỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • subtlety, gradation, variation

Từ trái nghĩa:

  • obviousness, clarity, simplicity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • catch the nuance (nhận ra sự khác biệt tinh tế)
  • subtle nuance (sự khác biệt tinh tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: There is a nuance in his tone that suggests he is not happy. (Có một sự khác biệt tinh tế trong giọng nói của anh ta cho thấy anh ta không vui.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a painting class, the teacher emphasized the importance of capturing the nuances of light and shadow to make the scene more realistic. Each student tried to incorporate these subtle differences in their artwork, resulting in a gallery of beautifully detailed paintings.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một lớp học vẽ, giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ghi nhận những sự khác biệt tinh tế giữa ánh sáng và bóng tối để làm cho cảnh vật trở nên thực tế hơn. Mỗi học sinh đều cố gắng kết hợp những sự khác biệt nhỏ này vào tác phẩm của mình, dẫn đến một buổi triển lãm những bức tranh được kỹ càng.