Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nuclear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnuː.kli.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈnjuː.kli.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến hạt nhân, sử dụng năng lượng hạt nhân
        Contoh: The country is developing a nuclear power plant. (Negara sedang mengembangkan pembangkit listrik tenaga nuklir.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nucleus' nghĩa là 'hạt nhân', kết hợp với hậu tố '-ar'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những vật thể có hạt nhân như nguyên tử và hạt nhân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • atomic, nuklear

Từ trái nghĩa:

  • non-nuclear

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nuclear energy (năng lượng hạt nhân)
  • nuclear power (sức mạnh hạt nhân)
  • nuclear family (gia đình nhân tính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The research focuses on nuclear physics. (Penelitian fokus pada fisika nuklir.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where energy sources were scarce, the development of nuclear power became crucial. Scientists worked tirelessly to harness the power of the nucleus, leading to a revolution in energy production. (Trong một thế giới nơi nguồn năng lượng khan hiếm, việc phát triển năng lượng hạt nhân trở nên cực kỳ quan trọng. Các nhà khoa học làm việc không ngừng nghỉ để khai thác sức mạnh của hạt nhân, dẫn đến một cuộc cách mạng trong sản xuất năng lượng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới nơi nguồn năng lượng khan hiếm, việc phát triển năng lượng hạt nhân trở nên cực kỳ quan trọng. Các nhà khoa học làm việc không ngừng nghỉ để khai thác sức mạnh của hạt nhân, dẫn đến một cuộc cách mạng trong sản xuất năng lượng.