Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nuclei, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnuːkli.aɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈnjuːkli.aɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lõi, hạt nhân
        Contoh: The nuclei of cells contain DNA. (Hạt nhân của tế bào chứa DNA.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nucleus', có nghĩa là 'hạt nhân', được kết hợp với hậu tố '-i' để tạo thành danh từ đa số.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hạt nhân của tế bào, chỗ chứa DNA, giúp bạn nhớ được từ 'nuclei'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: core, kernel

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: periphery, exterior

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • atomic nuclei (hạt nhân nguyên tử)
  • cell nuclei (hạt nhân tế bào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Scientists study the nuclei of atoms to understand their structure. (Các nhà khoa học nghiên cứu hạt nhân của nguyên tử để hiểu cấu trúc của chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a microscopic world, the nuclei of cells were like the kings, ruling over the cellular activities. Each nucleus contained the blueprint of life, guiding the cell in its daily tasks.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thế giới vi mô, hạt nhân của tế bào giống như những vị vua, cai trị các hoạt động tế bào. Mỗi hạt nhân chứa đựng bản thiết kế của sự sống, hướng dẫn tế bào thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày.