Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nucleic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nuːˈkliː.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /njuːˈkliː.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến hay gắn với hạt nhân của tế bào
        Contoh: Nucleic acids are essential for life. (Axit nucleic là cần thiết cho sự sống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nucleus' nghĩa là 'hạt nhân', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các axit nucleic như DNA và RNA, các phân tử quan trọng trong tế bào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: nuclear, cellular

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: extracellular, non-nuclear

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nucleic acid (axit nucleic)
  • nucleic structure (cấu trúc nucleic)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The study of nucleic acids is crucial in genetics. (Nghiên cứu về axit nucleic là rất quan trọng trong di truyền học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cell far, far away, the nucleic acids were busy replicating. They were the guardians of genetic information, ensuring that life continued as it should. Each nucleic acid played a crucial role, guiding the cell through its daily tasks and helping it grow and divide.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một tế bào ở xa xôi, các axit nucleic đang bận rộn nhân đôi. Chúng là người bảo vệ thông tin di truyền, đảm bảo sự sống tiếp tục như nên. Mỗi axit nucleic đóng vai trò quan trọng, hướng dẫn tế bào thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày và giúp nó lớn lên và phân chia.