Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nucleon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnuːklɪɒn/

🔈Phát âm Anh: /ˈnjuːklɪɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một thành phần của hạt nhân nguyên tử, bao gồm proton và neutron
        Contoh: The nucleus of an atom is composed of protons and neutrons, collectively known as nucleons. (Hạt nhân của một nguyên tử được cấu tạo bởi proton và neutron, được gọi chung là nucleon.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'nukleos' có nghĩa là 'hạt nhân', kết hợp với hậu tố '-on' để tạo thành 'nucleon'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hạt nhân nguyên tử và các hạt bên trong nó, giúp bạn nhớ được ý nghĩa của 'nucleon'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • proton, neutron

Từ trái nghĩa:

  • electron

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nucleon structure (cấu trúc nucleon)
  • nucleon interactions (tương tác nucleon)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The study of nucleons is crucial in understanding atomic structure. (Nghiên cứu về nucleon là rất quan trọng trong việc hiểu cấu trúc nguyên tử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the microscopic world of atoms, there were nucleons - protons and neutrons. They worked together in the nucleus, creating the core of the atom. One day, a scientist wanted to understand how atoms function, so he focused on studying these nucleons, realizing their importance in the atomic structure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong thế giới vi mô của nguyên tử, có các nucleon - proton và neutron. Chúng làm việc cùng nhau trong hạt nhân, tạo nên lõi của nguyên tử. Một ngày, một nhà khoa học muốn hiểu cách nguyên tử hoạt động, vì vậy ông tập trung nghiên cứu các nucleon này, nhận ra tầm quan trọng của chúng trong cấu trúc nguyên tử.