Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nuːd/

🔈Phát âm Anh: /njuːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không mặc quần áo, trần truồng
        Contoh: She posed for a nude photograph. (Dia menarik diri untuk foto tanpa pakaian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nudus', có nghĩa là 'trần truồng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh nghệ thuật mô tả một người không mặc quần áo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: naked, bare, exposed

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: clothed, dressed, covered

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nude color (màu nền)
  • nude beach (bãi biển tự do)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He walked in a nude state. (Anh ta đi bộ một cách không mặc quần áo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a nude statue in the park. People admired its beauty and the artist's skill. It represented the freedom of expression and the beauty of the human form.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bức tượng trần truồng trong công viên. Mọi người đều ngưỡng mộ vẻ đẹp và kỹ xảo của nghệ sĩ. Nó đại diện cho sự tự do của sự bày tỏ và vẻ đẹp của hình thể người.