Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nugatory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnuːɡəˌtɔːri/

🔈Phát âm Anh: /ˈnjuːɡətəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):vô ích, vô nghĩa, không có giá trị
        Contoh: His efforts were nugatory and did not contribute to the project. (Usaha dia nugatory dan tidak berkontribusi pada proyek.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nugatorius', từ 'nugator' nghĩa là 'ngụy biện, lừa đảo', kết hợp với hậu tố '-ory'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn thấy một người đang làm việc rất vất vả nhưng kết quả lại vô nghĩa, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'nugatory'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: futile, worthless, insignificant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: significant, valuable, meaningful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nugatory effort (nỗ lực vô ích)
  • nugatory result (kết quả vô nghĩa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The debate was nugatory as neither side listened to the other. (Debat itu nugatory karena tidak ada pihak yang mendengarkan pihak lain.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who spent all his time on nugatory tasks, believing they would bring him success. However, his efforts were in vain, and he realized the importance of focusing on meaningful work. From then on, he avoided anything nugatory and pursued endeavors that truly mattered.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông dành hết thời gian của mình cho những công việc vô ích, tin rằng chúng sẽ mang lại thành công cho mình. Tuy nhiên, nỗ lực của anh ta là vô vọng, và anh ta nhận ra tầm quan trọng của việc tập trung vào công việc có ý nghĩa. Từ đó, anh ta tránh xa mọi thứ vô ích và theo đuổi những nghiên cứu thực sự có ý nghĩa.