Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nuisance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnuː.ɪs.əns/

🔈Phát âm Anh: /ˈnjuː.ɪs.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điều gây phiền toái, khó chịu
        Contoh: The noise was a nuisance to the neighbors. (Tiếng ồn là một chấn động đối với hàng xóm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'nuisance', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'nocēre' nghĩa là 'gây hại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn gặp phải một điều gì đó không có ích lợi và gây khó chịu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: annoyance, bother, irritation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: pleasure, delight

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • public nuisance (chấn động công cộng)
  • legal nuisance (chấn động pháp lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The construction noise was a real nuisance. (Tiếng ồn xây dựng là một chấn động thực sự.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small town where a loud factory was considered a nuisance by all the residents. They complained about the noise and pollution, which affected their daily lives. Eventually, the town council decided to take action and the factory was relocated, restoring peace and quiet to the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi mà một nhà máy ồn ào được coi là một chấn động bởi tất cả người dân. Họ phàn nàn về tiếng ồn và ô nhiễm, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của họ. Cuối cùng, hội đồng thị quyết định hành động và nhà máy được di chuyển, khôi phục sự yên bình và yên tĩnh cho ngôi làng.