Nghĩa tiếng Việt của từ nullify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnʌl.ɪ.faɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈnʌl.ɪ.faɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm mất hiệu lực, làm vô hiệu
Contoh: The new law will nullify the previous one. (Hakim baru akan membatalkan hakim lama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nullus' nghĩa là 'không' và 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp thành 'nullify' có nghĩa là 'làm thành không'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xóa bỏ một quyết định hoặc luật lệ, giống như xóa một dòng trong văn bản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: invalidate, cancel, abolish
Từ trái nghĩa:
- động từ: validate, confirm, enforce
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nullify a claim (làm mất hiệu lực một yêu cầu)
- nullify a vote (làm mất hiệu lực một phiếu bầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The court's decision nullified the contract. (Keputusan pengadilan membatalkan kontrak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a law that everyone had to wear blue hats. But one day, a new law was passed to nullify the old one, allowing people to wear any color hat they liked. (Dulu kala, ada hukum yang menyatakan semua orang harus memakai topi biru. Tapi suatu hari, hukum baru diletkan untuk membatalkan hukum lama, memungkinkan orang untuk memakai topi berwarna apa saja.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một luật lệ mà mọi người đều phải đội mũ xanh. Nhưng một ngày nọ, một luật mới được thông qua để làm mất hiệu lực luật cũ, cho phép mọi người đội mũ màu gì họ thích.