Nghĩa tiếng Việt của từ numb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /nʌm/
🔈Phát âm Anh: /nʌm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mê, tê liệt, không cảm giác
Contoh: My fingers were numb with cold. (Jari-jari saya mati rasa karena dingin.) - động từ (v.):làm mê, làm tê liệt
Contoh: The shock numbed her senses. (Sốc làm mất cảm giác của cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'numh', có nghĩa là 'không cảm giác', 'mê'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình trạng bị làm mê hoặc tê liệt sau khi bị đau hoặc lạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: insensible, paralyzed, deadened
- động từ: deaden, paralyze, stupefy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sensitive, aware, alert
- động từ: stimulate, awaken, alert
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- numb with shock (tê liệt vì sốc)
- numb from cold (tê liệt do lạnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was numb with fear. (Anh ta tê liệt vì sợ hãi.)
- động từ: The cold numbed my hands. (Lạnh làm tê liệt tay của tôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who felt numb all over his body after a long day in the freezing cold. He couldn't feel his fingers or toes, and he struggled to move. As he warmed up by the fire, he slowly regained his senses, realizing how precious feeling is. (Dulu kala, ada seorang pria yang merasa mati rasa di seluruh tubuhnya setelah hari yang panjang di dingin sejuk. Dia tidak bisa merasakan jari-jari atau kaki, dan dia berjuang untuk bergerak. Ketika dia menghangatkan diri di dekat api, dia perlahan-lahan mendapatkan kembali indera-indera, menyadari betapa berharganya perasaan itu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cảm thấy mê mất cảm giác khắp cơ thể sau một ngày dài trong cơn giá lạnh. Anh ta không cảm thấy được ngón tay hay đầu gối của mình, và anh ta vật lộn để di chuyển. Khi anh ta gia nhiệt bằng lửa, anh ta dần dần lấy lại cảm giác, nhận ra sự quý giá của việc cảm nhận.