Nghĩa tiếng Việt của từ number, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnʌm.bər/
🔈Phát âm Anh: /ˈnʌm.bər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đơn vị đếm hoặc đo lường
Contoh: The number of students in the class is 30. (Jumlah siswa di kelas adalah 30.) - động từ (v.):đánh số, ghi số
Contoh: Please number the pages of the report. (Tolong nomori halaman laporan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'numerus', có thể liên hệ với việc đếm và sắp xếp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đánh số trang sách hoặc số thứ tự trong danh sách.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: digit, figure
- động từ: count, enumerate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: infinity, multitude
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a large number (một số lượng lớn)
- number one (số một, đứng đầu)
- to the number of (số lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The number 4 is considered lucky in some cultures. (Angka 4 dianggap sebagai angka beruntung dalam beberapa budaya.)
- động từ: They numbered the seats in the auditorium. (Mereka menomori kursi di aula.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a town where everything was organized by numbers. Houses were numbered, people had numbers instead of names, and even the trees in the park had numbers. One day, a visitor came to the town and was amazed at how everything was so orderly. He asked a local, 'Why are there so many numbers here?' The local replied, 'In our town, numbers are not just symbols; they are the essence of our lives.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà mọi thứ được sắp xếp theo số. Nhà cửa được đánh số, người ta có số thay vì tên, và thậm chí cây trong công viên cũng có số. Một ngày, một du khách đến thăm làng và kinh ngạc trước sự có trật tự của mọi thứ. Anh ta hỏi một người dân, 'Tại sao ở đây lại có nhiều số như vậy?' Người dân trả lời, 'Trong làng của chúng tôi, số không chỉ là biểu tượng; chúng là bản chất của cuộc sống của chúng tôi.'