Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ numeral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnuː.mər.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈnjuː.mər.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số, chữ số
        Contoh: The numeral '7' represents the number seven. (Chữ số '7' biểu thị cho số bảy.)
  • tính từ (adj.):thuộc về số, chỉ số
        Contoh: She wrote a numeral code on the paper. (Cô ấy viết một mã số trên tờ giấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'numerus', có nghĩa là 'số', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các con số trong toán học hoặc trong cuộc sống hàng ngày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: digit, figure
  • tính từ: numerical

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: nonnumerical

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • roman numerals (chữ số La Mã)
  • numeral system (hệ thống số)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The numeral system is essential in mathematics. (Hệ thống chữ số là cần thiết trong toán học.)
  • tính từ: He entered the numeral data into the computer. (Anh ta nhập dữ liệu số vào máy tính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was represented by numerals, the number '7' was considered lucky. People used this numeral in various forms to bring good fortune. One day, a young mathematician tried to create a new numeral system based on '7', hoping it would bring prosperity to the kingdom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ được biểu thị bằng chữ số, số '7' được coi là may mắn. Mọi người sử dụng chữ số này dưới nhiều hình thức để mang lại may mắn. Một ngày nọ, một nhà toán học trẻ cố gắng tạo ra một hệ thống chữ số mới dựa trên '7', hy vọng nó sẽ mang lại sự thịnh vượng cho vương quốc.