Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ numeration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌnuː.məˈreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌnjuː.məˈreɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đếm số, hệ thống đánh số
        Contoh: The numeration system in this book is complex. (Sistem numerasi dalam buku ini kompleks.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'numerus' nghĩa là 'số', kết hợp với hậu tố '-ation' để tạo thành 'numeration'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đếm số trong toán học hoặc khi học một hệ thống đánh số mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • system of counting, numbering system

Từ trái nghĩa:

  • disorder, chaos

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • decimal numeration (hệ thống đánh số thập phân)
  • binary numeration (hệ thống đánh số nhị phân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The numeration of the pages starts from 1. (Penomoran halaman dimulai dari 1.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a land where numeration was the key to unlocking ancient secrets, a young mathematician named Alex discovered a new system of numeration that revolutionized their understanding of numbers. This system, based on a complex pattern of prime numbers, allowed them to decode messages hidden for centuries.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một vùng đất nơi sự đếm số là chìa khóa để mở khóa bí ẩn cổ xưa, một nhà toán học trẻ tên Alex khám phá ra một hệ thống đánh số mới đã cách mạng hóa sự hiểu biết của họ về số. Hệ thống này, dựa trên một mô hình phức tạp của các số nguyên tố, cho phép họ giải mã những thông điệp ẩn giấu suốt hàng thế kỷ.