Nghĩa tiếng Việt của từ numerator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnuː.mə.reɪ.tər/
🔈Phát âm Anh: /ˈnjuː.mə.reɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):số ở trên trong một phân số, cho biết số phần bằng nhau được chia ra
Contoh: In the fraction 3/4, 3 is the numerator. (Trong phân số 3/4, 3 là tử số.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'numerus' nghĩa là 'số', kết hợp với hậu tố '-ator' để chỉ người hoặc vật thực hiện một hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chia số trong toán học, đặc biệt là phân số.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tử số
Từ trái nghĩa:
- mẫu số
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the top number in a fraction (số ở trên trong một phân số)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The numerator of a fraction is the number on top. (Tử số của một phân số là số ở trên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a math class, there was a fraction named 3/4. The number 3, known as the numerator, was always on top, proudly showing how many equal parts were being considered. The students learned that the numerator was crucial in understanding the value of the fraction. (Ngày xửa ngày xưa, trong một lớp học toán, có một phân số tên là 3/4. Số 3, được biết đến là tử số, luôn ở trên, tự hào thể hiện số phần bằng nhau đang được xem xét. Học sinh học được rằng tử số là rất quan trọng trong việc hiểu giá trị của phân số.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một lớp học toán, có một phân số tên là 3/4. Số 3, được biết đến là tử số, luôn ở trên, tự hào thể hiện số phần bằng nhau đang được xem xét. Học sinh học được rằng tử số là rất quan trọng trong việc hiểu giá trị của phân số.