Nghĩa tiếng Việt của từ numeric, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /nuːˈmerɪk/
🔈Phát âm Anh: /njuːˈmerɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến số hoặc số học
Contoh: The numeric value is important in this calculation. (Nilai numerik penting dalam perhitungan ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'numerus' nghĩa là 'số', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một bảng số liệu hoặc một công thức toán học, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'numeric'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: numerical, digital, arithmetic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-numeric, non-numerical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- numeric data (dữ liệu số)
- numeric keypad (bàn phím số)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The numeric code must be entered to unlock the device. (Kode numerik harus dimasukkan untuk membuka perangkat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything was numeric, people communicated using only numbers. A numeric code was used to unlock doors, and numeric values determined the worth of objects. One day, a young man named Numeric discovered a non-numeric object, a painting, which changed the way people thought about value.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ đều là số, người ta giao tiếp chỉ bằng số. Một mã số được dùng để mở cửa, và giá trị số quyết định giá trị của các đồ vật. Một ngày nọ, một chàng thanh niên tên Numeric khám phá ra một đồ vật không phải là số, một bức tranh, nó thay đổi cách mọi người nghĩ về giá trị.